BẢNG GIÁ CÁP QUANG
BẢNG GIÁ CÁP QUANG
TT | TÊN SẢN PHẨM CÁP QUANG | ĐƠN VỊ |
ĐƠN GIÁ (M) |
1 | Cáp quang 1Fo ống đệm chặt | m | 950 đ |
2 | Cáp quang 1Fo ống đệm lỏng | m | 950 đ |
3 | Cáp điện thoại 10 đôi 10x2x0.5mm – Cáp treo | m | 1.600 |
4 | Cáp quang 2Fo ống đệm lỏng | m | 1.900 |
5 | Cáp quang FTTH 4Fo ống đệm lỏng | m | 2.800 |
6 | Cáp quang cống phi kim loại (PKL) 4Fo | m | 7.500 |
7 | Cáp quang cống có kim loại (CKL) 4Fo | m | 8.500 |
8 | Cáp quang treo phi kim loại (PKL) 4Fo | m | 9.500 |
9 | Cáp quang treo có kim loại (TKL) 4Fo | m | 8.500 |
10 | Cáp quang treo ADSS 4Fo KV100 | m | LH |
11 | Cáp quang treo ADSS 4Fo KV200 | m | LH |
12 | Cáp quang treo ADSS 4Fo KV300 | m | LH |
13 | Cáp quang treo ADSS 4Fo KV500 | m | LH |
14 | Cáp quang cống phi kim loại (PKL) 8Fo | m | 8.500 |
15 | Cáp quang cống có kim loại (CKL) 8Fo | m | 10.500 |
16 | Cáp quang treo phi kim loại (PKL) 8Fo | m | 8.500 |
17 | Cáp quang treo có kim loại (TKL) 8Fo | m | 10.900 |
18 | Cáp quang treo ADSS 8Fo KV100 | m | LH |
19 | Cáp quang treo ADSS 8Fo KV200 | m | LH |
20 | Cáp quang treo ADSS 8Fo KV300 | m | LH |
21 | Cáp quang treo ADSS 8Fo KV500 | m | LH |
22 | Cáp quang cống phi kim loại (PKL) 12Fo | m | 9.800 |
23 | Cáp quang cống có kim loại (CKL) 12Fo | m | 13.500 |
24 | Cáp quang treo phi kim loại (PKL) 12Fo | m | 10.500 |
25 | Cáp quang treo có kim loại (TKL) 12Fo | m | 13.500 |
26 | Cáp quang treo ADSS 12Fo KV100 | m | 10.500 |
27 | Cáp quang treo ADSS 12Fo KV200 | m | 11.500 |
28 | Cáp quang treo ADSS 12Fo KV300 | m | 12.500 |
29 | Cáp quang treo ADSS 12Fo KV500 | m | 12.500 |
30 | Cáp quang cống phi kim loại (PKL) 16Fo | m | 7.500 |
31 | Cáp quang cống có kim loại (CKL) 16Fo | m | LH |
32 | Cáp quang treo phi kim loại (PKL) 16Fo | m | 8.500 |
33 | Cáp quang treo có kim loại (TKL) 16Fo | m | LH |
34 | Cáp quang treo ADSS 16Fo KV100 | m | LH |
35 | Cáp quang treo ADSS 16Fo KV200 | m | LH |
36 | Cáp quang treo ADSS 16Fo KV300 | m | LH |
37 | Cáp quang treo ADSS 16Fo KV500 | m | LH |
38 | Cáp quang cống phi kim loại (PKL) 24Fo | m | 12.500 |
39 | Cáp quang cống có kim loại (CKL) 24Fo | m | 12.500 |
40 | Cáp quang treo phi kim loại (PKL) 24Fo | m | 12.500 |
41 | Cáp quang treo có kim loại (TKL) 24Fo | m | 12.500 |
42 | Cáp quang treo ADSS 24Fo KV100 | m | 11.500 |
43 | Cáp quang treo ADSS 24Fo KV200 | m | 12.500 |
44 | Cáp quang treo ADSS 24Fo KV300 | m | 19.000 |
45 | Cáp quang treo ADSS 24Fo KV500 | m | 25.000 |
Comments (2)
Giá đã có vật chưa bạn
Giá chưa vat 10% nhé